Skip to content
  • Add anything here or just remove it...
  • Assign a menu in Theme Options > Menus
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    [contact-form-7 id="7042" title="Newsletter Vertical"]
  • Add anything here or just remove it...
thuocsi.io.vnthuocsi.io.vn
  • Assign a menu in Theme Options > Menus
  • Login
  • Cart / 0 ₫ 0
    • No products in the cart.

  • 0

    Cart

    No products in the cart.

Mecefix-B.E 150mg
Home / Thuốc Kháng Sinh

Mecefix-B.E 150mg

  • Mebicefpo 200
  • Zaromax 100

Category: Thuốc Kháng Sinh
  • Mebicefpo 200
  • Zaromax 100
  • Description
  • Reviews (0)

Thuốc Mecefix-B.E 150mg ngày càng được sử dụng rộng rãi với mục đích điều trị nhiễm khuẩn. Sau đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến quý bạn đọc những thông tin cần thiết về cách sử dụng thuốc Mecefix-B.E 150mg hiệu quả.

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi viên Mecefix-B.E 150mg có chứa:

  • Hoạt chất: Cefixim 150mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng.

2 Thuốc Mecefix-B.E 150mg là thuốc gì? 

Mecefix-B.E 150mg được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn cho người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra:

  • Viêm tai giữa
  • Viêm họng, viêm amidan 
  • Giai đoạn kịch phát trong viêm phế quản mạn
  • Lậu không biến chứng
  • Nhiễm trùng tiết niệu không biến chứng

3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Mecefix-B.E 150mg

3.1 Cách dùng

Mecefix-B.E 150 được thiết kế dưới dạng viên uống.

3.2 Liều dùng

Đối tượng Trường hợp Liều dùng

Người lớn

Trẻ > 45kg hoặc > 12 tuổi

  400mg/ ngày, chia làm 1-2 lần
Nhiễm khuẩn gây ra bởi Streptococcus pyogenes Điều trị ít nhất 10 ngày
Lậu không biến chứng Liều duy nhất 400mg[1]
Trẻ > 6 tháng tuổi   8mg/kg/ngày, chia làm 1-2 lần

Gợi ý liều dùng cho trẻ theo khoảng cân nặng:

Cân nặng (kg) Liều dùng (mg/ngày)
5 – 7,5 50
7,6 – 10 80
10,1 – 12,5 100
12,6 – 20,5 150
20,6 – 28 200
28,1 – 33 250
33,1 – 40 300
40,1 – 45 350
> 45,1 400

Liều dùng cho bệnh nhân suy thận:

ClCr (ml/phút) Liều dùng (mg/ngày)
> 60 Liều thường dùng
21 – 59 hoặc thẩm tách máu 260
172

4 Chống chỉ định

Mẫn cảm với kháng sinh beta-lactam hoặc bất kỳ thành phần nào của Mecefix-B.E 150mg.

5 Tác dụng phụ

Cơ quan Biểu hiện
Tiêu hóa Khó tiêu, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, nôn
Miễn dịch, da và mô dưới da

Phản vệ, sốt do thuốc, ngứa sinh dục, ban da, mày đay, viêm âm đạo, phù mạch, đau khớp, phù mặt. 

Hồng ban đa dạng, hội chứng Lyell/Stevens-Johnson

Gan Viêm gan, vàng da
Nhiễm khuẩn/ký sinh trùng Viêm đại tràng giả mạc, nấm Candida
Thận Suy thận cấp
Thần kinh trung ương Nhức đầu, co giật, chóng mặt
Hô hấp, lồng ngực và trung thất Khó thở
Hệ máu và bạch huyết Rối loạn các chỉ số dòng máu
Xét nghiệm

Tăng các chỉ số: bilirubin máu, ure máu/creatinin, SGPT, SGOT, phosphatase kiềm

6 Tương tác

Thuốc Tác động
Carbamazepine Nồng độ Carbamazepine tăng
Thuốc chống đông warfarin Thời gian prothrombin tăng

Xét nghiệm ceton niệu sử dụng nitroprussid

Xét nghiệm Glucose nước tiểu sử dụng Benedict, Fehling/Clinitest®

Nghiệm pháp Coombs

Dương tính giả 

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Chưa thiết lập được an toàn của Mecefix-B.E 150mg khi sử dụng cho trẻ dưới 6 tháng tuổi.

Điều chỉnh liều cefixime cho người suy thận, theo dõi cẩn thận nếu đang trong quá trình thẩm phân.

Khai thác tiền sử quá mẫn với Cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác trước khi sử dụng. Thận trọng trường hợp quá mẫn chéo giữa các kháng sinh beta-lactam.

Thận trọng với sự phát triển của C.difficile gây tiêu chảy.

Cefixime có thể làm giảm hoạt tính prothrombin, nên cần phải được theo dõi.

Điều trị lâu dài có nguy cơ phát triển các chủng kháng thuốc.

Mecefix-B.E 150mg chứa tá dược Lactose nên thận trọng cho người có các vấn đề di truyền hiếm gặp.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chỉ nên dùng Mecefix-B.E 150mg cho phụ nữ có thai khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.

Phụ nữ đang cho con bú dùng Mecefix-B.E 150mg để điều trị cần cân nhắc ngừng cho con bú.

7.3 Quá liều và xử trí

Triệu chứng: co giật và giống các tác dụng không mong muốn khi dùng liều khuyến cáo.

Xử trí: 

  • Ngừng thuốc
  • Rửa dạ dày
  • Dùng thuốc chống co giật khi có chỉ định

7.4 Bảo quản

Thuốc Mecefix-B.E 150mg cần được bảo quản:

  • Nơi khô.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Dưới 30°C.
  • Trong bao bì kín.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu thuốc Mecefix-B.E 150mg hết, bạn có thể tham khảo mua thuốc Cefimbrano 100 (Hộp 10 gói x 2g) thay thế. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha, chứa Cefixim 100 mg dưới dạng bột pha hỗn dịch uống, được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn.

Hoặc bạn cũng có thể lựa chọn sản phẩm Cefimed 400mg thay thế. Sản phẩm này được sản xuất tại Medochemie Ltd, chứa Cefixim 400mg, bào chế dạng viên nén bao phim, dùng với mục đích điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm khuẩn tiết niệu và được bán với giá 235.000 đồng/Hộp 1 vỉ x 10 viên.

9 Thông tin chung

SĐK (nếu có): VD-29377-18.

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần tập đoàn Merap.

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên.

10 Cơ chế tác dụng

10.1 Dược lực học

Cefixim ức chế tổng hợp vách tế bào, từ đó có tác dụng diệt khuẩn, ổn định trước sự phá hủy của nhiều beta – lactamase.

Phổ kháng khuẩn:

– Gram (+): Streptococcus pyogenes và pneumoniae

– Gram (-): Haemophilus influenzae, Neisseria gonorrhoeae, Moraxella catarrhalis, Proteus mirabilis, Escherichia coli,

Chủng đề kháng: Haemophilus influenzae, Enterococcus, Neisseria gonorrhoeae, Pseudomonas, liên cầu nhóm D, hầu hết tụ cầu, Bacteroides fragilis, Listeria monocytogenes, hầu hết các loài Enterobacter, Clostridium.

10.2 Dược động học

Thức ăn làm giảm hấp thu Cefixim, vì vậy cần uống Mecefix-B.E 150mg trong lúc no.

Sau 2-6 giờ uống liều duy nhất Cefixim 200 và 400mg, nồng độ đỉnh huyết tương đạt lần lượt là 2 mcg/ml và 3.7 mcg/ml. 

Cefixime gắn với protein huyết tương khoảng 65%.

½ liều hấp thu thải trừ dưới dạng không đổi qua nước tiểu trong 1 ngày. 

T1/2 trung bình ở người khỏe mạnh khoảng 3 – 4 giờ, kéo dài tới 6,4 giờ ở người suy thận trung bình và 11,5 giờ ở người suy thận nặng.

AUC trung bình ở người già cao hơn người trưởng thành khoảng 40%.

11 Thuốc Mecefix-B.E 150mg giá bao nhiêu?

Thuốc Mecefix-B.E 150mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc Mecefix-B.E 150mg có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

12 Mua thuốc Mecefix-B.E 150mg ở đâu uy tín nhất?

Thuốc Mecefix-B.E 150mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

13 Ưu điểm

  • Sự khuếch tán ra ngoài mạch máu và mô của cefixim đạt hiệu quả tốt ở những vùng cần tiêu diệt vi sinh vật.[2]
  • Với đặc tính động học tốt, cefixime có khả năng phân bố thuận lợi vào mô. Cefixime được chỉ định trong các trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới  do Str. pneumoniae, H.enzae và B. catarrhalis, cực kỳ nhạy cảm với kháng sinh.[3]
  • Mecefix-B.E 150mg thiết kế dạng viên uống tiện dụng, đóng vỉ gọn nhẹ.
  • Mecefix-B.E 150mg là sản phẩm của Công ty Cổ phần tập đoàn Merap là một công ty uy tín với nhiều sản phẩm chất lượng hàng đầu, luôn nỗ lực nghiên cứu tạo ra sản phẩm có chất lượng tốt.

14 Nhược điểm

  • Sự hấp thu của Cefixim bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

Tổng 25 hình ảnh

Tài liệu tham khảo

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Mecefix-B.E 150mg” Cancel reply

Related products

Quick View

Thuốc Kháng Sinh

Acigmentin 1000

Quick View

Thuốc Kháng Sinh

Agimdogyl

Quick View

Thuốc Kháng Sinh

Abicin 250

Quick View

Thuốc Kháng Sinh

Acigmentin 625

Quick View

Thuốc Kháng Sinh

Alclav Bid Dry Syrup 228.5 mg/5ml 

Quick View

Thuốc Kháng Sinh

Agoflox 200mg

Quick View

Thuốc Kháng Sinh

Agicipro 500mg

Quick View

Thuốc Kháng Sinh

Alkidazol

Archives

No archives to show.

Categories

  • No categories
Copyright 2025 © Flatsome Theme
  • Assign a menu in Theme Options > Menus
  • Login
  • Newsletter

Login

Lost your password?